Thép Q345 là thép gì? Đây là một trong các loại thép hàng đầu hiện nay và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, mặc dù nó được sử dụng rộng rãi, nhiều người vẫn không biết về đặc tính của mác thép Q345 và cách nó được ứng dụng. Hãy cùng Vikeothep.com khám phá về thép tấm Q345/A572 ngay bây giờ nhé.
Thép Q345 là thép gì?
Thép tấm Q345 là một loại thép hợp kim được sản xuất và áp dụng theo tiêu chuẩn của Trung Quốc. Nó được sản xuất bằng quy trình cán nóng và có cường độ cao. Thép tấm Q345 có nguồn gốc đa dạng, có thể được nhập khẩu từ Thái Lan, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Malaysia hoặc các quốc gia trong khu vực Liên minh châu Âu.
Loại thép này có nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo cơ khi, hàn, xây dựng cầu đường và cũng được sử dụng để làm hệ thống khung dựng cho các công trình khác.
Tiêu chuẩn và bảng quy cách thép Q345
Thép q345 hiện nay là một trong những loại thép được áp dụng phổ biến. Nó bao gồm nhiều tiêu chuẩn và bảng quy cách q345 khác nhau.
Tính chất cơ học của tấm thép Q345 tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn thép | Thép lớp | Bản đồ Stretch Tensile | Sức mạnh năng suất Mpa | Độ giãn dài (%) |
Q345 | A | 470 ~ 630 | 345 | 21 |
B | 470 ~ 630 | 345 | 21 | |
C | 470 ~ 630 | 345 | 21 | |
D | 470 ~ 630 | 345 | 21 | |
E | 470 ~ 630 | 345 | 21 |
Bảng quy cách của thép Q345
TT | Bảng quy cách thép tấm tiêu chuẩn | |||
Thép tấm q345 | Dày (mm) | Chiều dài | Chiều rộng | |
1 | Thép tấm q345 | 3 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
2 | Thép tấm q345 | 4 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
3 | Thép tấm q345 | 5 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
4 | Thép tấm q345 | 6 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
5 | Thép tấm q345 | 8 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
6 | Thép tấm q345 | 9 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 |
7 | Thép tấm q345 | 10 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
8 | Thép tấm q345 | 12 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
9 | Thép tấm q345 | 13 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
10 | Thép tấm q345 | 14 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
11 | Thép tấm q345 | 15 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
12 | Thép tấm q345 | 16 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
13 | Thép tấm q345 | 18 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
14 | Thép tấm q345 | 20 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
15 | Thép tấm q345 | 22 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
16 | Thép tấm q345 | 24 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
17 | Thép tấm q345 | 25 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
18 | Thép tấm q345 | 28 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
19 | Thép tấm q345 | 30 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
20 | Thép tấm q345 | 32 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
21 | Thép tấm q345 | 34 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
22 | Thép tấm q345 | 35 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
23 | Thép tấm q345 | 36 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
24 | Thép tấm q345 | 38 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
25 | Thép tấm q345 | 40 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
26 | Thép tấm q345 | 44 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
27 | Thép tấm q345 | 45 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
28 | Thép tấm q345 | 50 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
29 | Thép tấm q345 | 55 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
30 | Thép tấm q345 | 60 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
31 | Thép tấm q345 | 65 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
32 | Thép tấm q345 | 70 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
33 | Thép tấm q345 | 75 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
34 | Thép tấm q345 | 80 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
35 | Thép tấm q345 | 82 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
36 | Thép tấm q345 | 85 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
37 | Thép tấm q345 | 90 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
38 | Thép tấm q345 | 95 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
39 | Thép tấm q345 | 100 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
40 | Thép tấm q345 | 110 | 6000 – 12.000 | 1500 – 2000 – 3000 |
trên đây là bảng quy cách của thép tấm Q345/A572, bạn có thể tham khảo để lựa chọn kích thước phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Nếu bạn mong muốn, đơn vị cung cấp sẽ cắt thép theo tiêu chuẩn, kích thước và khối lượng mà bạn yêu cầu.
Ưu điểm và ứng dụng của thép Q345
Ưu điểm
Thép tấm Q345 là một loại thép với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Được pha trộn từ hợp kim thấp, nó có đặc tính cơ học và vật lý rất tốt. Đặc biệt, nó có khả năng uốn dẻo cao và khả năng hàn tuyệt vời.
Thép tấm Q345 thường được vận chuyển dưới dạng trạng thái chuẩn hóa hoặc cán nóng. Điều này cho phép nó chịu được nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Do đó, khi làm việc trong các công trình xây dựng hoặc trong lĩnh vực chế tạo cơ khí ở nhiệt độ trên 40 độ C, việc sử dụng thép tấm Q345 là lựa chọn phù hợp.
Ứng dụng
Trên thị trường sắt thép, thép tấm Q345 là một loại thép rất phổ biến. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau. Cả giao thông, xây dựng và cơ khí đều ứng dụng thép tấm Q345. Điều đặc biệt là loại thép này có nhiều chủng loại khác nhau, phù hợp với nhiều điều kiện công trình. Dưới đây là những ứng dụng chính của thép tấm Q345:
Sản xuất bình áp thấp, nồi hơi, và các thùng chứa áp lực.
Xây dựng: Sử dụng làm hệ thống khung nhà, nhà máy, và các bồn chứa thép.
Chế tạo cơ khí và làm khuôn mẫu xây dựng.
Gia công kết cấu thép.
Xây dựng dân dụng: Sử dụng cho sơn mạ, két đựng tiền, tủ điện.
Chế tạo các loại xe và máy móc, khai thác mỏ, và cần cầu.
Ngành công nghiệp đóng tàu, sản xuất sàn xe, và tàu hỏa.
Tìm hiểu thêm:
Hy vọng rằng bài viết này Vikeothep.com đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thép tấm Q345. Đồng thời giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Thép Q345 là thép gì?”. Đây là một loại thép tấm cán nóng rất hữu ích với đặc tính bền, uốn dẻo và khả năng chịu nhiệt cao. Trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí và sản xuất ô tô, thép tấm Q345 được coi là không thể thiếu.