Để hỗ trợ sinh viên, kỹ sư và cá nhân trong việc tính toán trọng lượng thép hình một cách nhanh chóng và chính xác. Vikeothep.com đã cung cấp công thức tính và bảng barem thép hình tiêu chuẩn cho các loại thép hình H, U, I, V. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp một phần mềm hiện đại nhất để tra cứu trọng lượng thép hình một cách dễ dàng nhanh chóng và chính xác nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết bạn có thể tham khảo.
Tìm hiểu về thép hình
Thép hình là gì?
Thép hình, cũng được biết đến với tên gọi là thép chữ, là một loại vật liệu xây dựng có nhiều dạng khác nhau. Tên gọi này xuất phát từ sự tương đồng giữa hình dáng của thép hình và các ký tự chữ cái Latinh. Người dùng có thể lựa chọn loại thép hình phù hợp cho dự án xây dựng của mình dựa trên mục đích sử dụng.
Các loại thép hình phổ biến hiện nay
Thép hình có nhiều loại dựa vào đặc tính và ứng dụng khác nhau, để đáp ứng yêu cầu đa dạng và cao của khách hàng trong các công trình công nghiệp và xây dựng. Bên cạnh bốn loại thép hình chính sau đây:
Thép hình chữ H
Thép hình chữ U
Thép hình chữ V
Thép hình chữ I
Còn có thêm các loại thép hình chữ khác như:
Thép hình chữ L
Thép hình chữ Z
Thép hình chữ C
Các loại thép hình này được thiết kế và sản xuất để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của công trình và ứng dụng của nó trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Ứng dụng của thép hình
Thép hình được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng nói chung và các lĩnh vực công nghiệp nặng như xây dựng cầu đường, đóng tàu, vận chuyển và nâng hạ máy móc, tạo khung container, xây dựng cầu, tháp truyền tải, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế và làm cọc cho nền nóng trong ngành công nghiệp.
Bảng trọng lượng thép hình chữ U,C
Trọng lượng thép hình U, C
Thép hình U và C, còn được gọi là thép hình U và thép hình C, là những loại thép có khả năng chịu được lực cao và tác động rung động mạnh nhờ tính chất cứng và bền của chúng. Thép hình U có tuổi thọ vượt trội, có thể kéo dài đến hàng trăm năm.
Thép hình U và C có tiết diện hình chữ U và C và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với nhiều ưu điểm về độ bền, đa dạng kích thước và khả năng lựa chọn phù hợp cho các công trình xây dựng và kết cấu.
Trong đó:
H: Chiều cao (mm)
B: Chiều rộng (mm)
t1: Độ dày (mm)
L: Chiều dài cạnh bo (mm)
W: Trọng lượng (kg/m)
Thép hình U và C mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho các ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, đồng thời có khả năng chống lại tác động mạnh mẽ và có tuổi thọ cao, tạo nên một giải pháp lý tưởng cho các công trình và kết cấu.
Thông số kỹ thuật thép hình U, C
Thép hình được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp với nhiều công dụng, bao gồm làm khung, kèo thép cho nhà xưởng, và đòn tay thép cho việc gác đúc.
Nó được sản xuất theo các tiêu chuẩn như JIS G3302, ASTM A653/A653M. Thép hình có độ bền kéo đạt được các mức G350, G450, G550. Quá trình sản xuất của nó bao gồm các công đoạn như tẩy rỉ, cán nguội, ủ mềm, mạ kẽm, cắt băng và cán định hình.
Bảng tra về trọng lượng thép hình chữ U, C
Bảng trọng lượng thép hình chữ I
Trọng lượng thép hình chữ I
Thép hình I là một loại thép có khả năng chịu được áp lực lớn và thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng. Nó được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, tương đương với các tiêu chuẩn của các quốc gia hàng đầu trên thế giới. Các thông số cụ thể của thép hình I bao gồm:
H: Chiều cao (mm)
B: Chiều rộng (mm)
t1: Độ dày (mm)
L: Chiều dài cạnh bo (mm)
W: Trọng lượng (kg/m)
Thép hình I mang lại tính năng vượt trội trong việc chịu lực và được đánh giá cao trong việc xây dựng các kết cấu chất lượng cao. Với các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng được áp dụng, nó đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các quốc gia tiên tiến trên thế giới và được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.
Thông số kỹ thuật thép hình I
Có các loại mác thép khác nhau được sử dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau.
Mác thép CT3 theo tiêu chuẩn GOST 380-88 của Nga
Mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101 và SB410, 3010 của Nhật Bản
Mác thép SS400, Q235A, Q235B, Q235C theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010 của Trung Quốc
Mác thép A36 theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ.
Mỗi mác thép này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau trên toàn thế giới.
Bảng tra về trọng lượng thép hình chữ I
Bảng trọng lượng thép hình chữ H
Trọng lượng thép hình chữ H
Thép hình chữ H có cấu trúc mặt cắt giống hình chữ "H" và với kết cấu cân bằng, nó được coi là có khả năng chịu lực tốt nhất trong các loại thép hình. Thép hình chữ H được rất phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng.
Các thông số cụ thể của thép hình chữ H bao gồm:
H: Chiều cao (mm)
B: Chiều rộng (mm)
t1: Độ dày (mm)
L: Chiều dài cạnh bo (mm)
W: Trọng lượng (kg/m)
Thép hình chữ H có thiết kế đặc biệt giúp nó có khả năng chịu lực tốt nhất và đáng tin cậy trong các ứng dụng xây dựng công nghiệp. Với sự cân bằng về cấu trúc, nó đáp ứng được yêu cầu chịu tải và tạo ra sự ổn định cho các công trình. Thép hình chữ H được ưa chuộng vì khả năng chịu lực mạnh mẽ và tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh kích thước và hình dạng cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của các dự án xây dựng.
Thông số kỹ thuật thép hình chữ H
Có nhiều mác thép khác nhau như SS400, Q235B, A36, S235JR, GR.A, GR.B, được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn áp dụng bao gồm JIS G3101, KD S3503, ASTM, GB/T 700, EN10025-2, và A131.
Các loại thép này được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container và nhiều ứng dụng khác. Chúng có nguồn gốc từ các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan và Việt Nam. Các kích thước thông thường của thép hình bao gồm độ dày từ 4.5 mm đến 26 mm và chiều dài từ 6,000 mm đến 12,000 mm.
Bảng tra trọng lượng thép hình H
Bảng trọng lượng thép hình chữ V, L
Trọng lượng thép hình chữ V, L
Thép hình chữ V (hay thép góc đều cạnh V) và thép hình chữ L (hay thép góc không đều cạnh L) là các loại thép được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng, đóng tàu và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thép góc V và L có những ưu điểm đáng chú ý như tính cứng, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Chúng không bị biến dạng khi có sự va đập, đáng tin cậy trong việc chịu tải. Để tăng khả năng chống bào mòn và giảm hiện tượng gỉ sét trên bề mặt, người ta thường mạ kẽm nhúng nóng cho thép góc V và L.
Các thông số cụ thể của thép góc V và L bao gồm:
H: Chiều cao (mm)
B: Chiều rộng (mm)
t1: Độ dày (mm)
L: Chiều dài cạnh bo (mm)
W: Trọng lượng (kg/m)
R: Bán kính (mm)
Thép góc V và L mang lại tính cứng và độ bền cao, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Nhờ khả năng chịu tải và tính linh hoạt trong kích thước và hình dạng, chúng được lựa chọn để phù hợp với yêu cầu cụ thể của các dự án và đáp ứng nhu cầu trong ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật thép hình chữ V, L
Thép hình (hay còn gọi là thép chữ) có ứng dụng phổ biến trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho và nhiều ứng dụng khác.
Có các mác thép khác nhau như A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B được sử dụng trong các ứng dụng này.
Các tiêu chuẩn áp dụng bao gồm ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, và A131.
Thép hình có quy cách đa dạng với độ dày từ 3.0mm đến 24mm và chiều dài từ 6000mm đến 12000mm.
Các tiêu chuẩn chất lượng thép phổ biến bao gồm TCVN 1656-75 (Việt Nam), JIS G3101:1999 và JIS G3192:2000 (Nhật Bản).
Bảng tra về trọng lượng thép chữ V, L
Công thức tính trọng lượng thép hình
Trọng lượng V không đều cạnh
Dưới đây là công thức tính trọng lượng thép hình V không đều cạnh:
Trọng lượng thép hình hộp vuông
Dưới đây là công thức tính trọng lượng thép hình hộp vuông:
Trọng lượng thép hộp chữ nhật
Dưới đây là công thức tính trọng lượng thép hình hộp chữ nhật:
Trọng lượng thép hình tròn rỗng
Dưới đây là công thức tính trọng lượng thép hình V đều cạnh:
Tham khảo thêm:
Bài viết trên đây Vikeothep.com đã cung cấp đầy đủ thông tin có liên quan đến trọng lượng thép hình chi tiết nhất. Hy vọng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn biết được cách tính trọng lượng thép trong xây dựng chuẩn xác nhất.